Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay cú



adj
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
con bạc cay cú a bad loser gambler
càng thua càng cay cú the more he lost, the worse loser he became

[cay cú]
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
con bạc cay cú
a bad loser gambler
càng thua càng cay cú
the more he lost, the worse loser he became
get bitter about; have a passion for (card game etc...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.